Mũi khoét rút lõi e&s
RC Type (ES-R) dùng cho tường gạch bằng chế độ xoay
Với lưỡi cắt sắc bén, giúp khoan xuyên qua vật liệu 1 cách nhanh chóng dù chỉ dung chế độ xoay của máy khoan.
Mũi khoan đồng thời mang lại sự chính xác và hiệu quả khi sử dụng. Khoan chắc chắn và ổn định kể cả với vật liệu dễ vỡ.
Sử dụng chuôi kẹp 10mm/13mm giúp gắn được vào hầu hết các loại máy khoan.
Loại chuôi gắn SDS cũng có sẵn với cùng giá bán.
Dụng cụ thích hợp: Máy khoan cầm tay đầu kẹp / SDS-plus (chế độ xoay)
sử dụng
• Tường Gạch
• Thạch cao
• Nhựa
• Ống Nhựa
• Tấm lợp
• Vữa
• Tường Block
• Ngói
|
||||
| Mã hàng | Đường kính(mm) | Tổng chiều dài(mm) | khoan sâu hiệu quả(mm) | JAN Code |
|---|---|---|---|---|
| ES-R22ST | 22 | 235 | 135 | 4989270180109 |
| ES-R25ST | 25 | 270 | 150 | 4989270180116 |
| ES-R29ST | 29 | 4989270180123 | ||
| ES-R32ST | 32 | 4989270180130 | ||
| ES-R35ST | 35 | 4989270180147 | ||
| ES-R38ST | 38 | 4989270180154 | ||
| ES-R40ST | 40 | 269 | 135 | 4989270180161 |
| ES-R45ST | 45 | 4989270180178 | ||
| ES-R50ST | 50 | 4989270180185 | ||
| ES-R55ST | 55 | 4989270180192 | ||
| ES-R60ST | 60 | 4989270180208 | ||
| ES-R65ST | 65 | 4989270180215 | ||
| ES-R70ST | 70 | 4989270180222 | ||
| ES-R75ST | 75 | 4989270180239 | ||
| ES-R80ST | 80 | 4989270180246 | ||
| ES-R85ST | 85 | 4989270180253 | ||
| ES-R90ST | 90 | 4989270180260 | ||
| ES-R95ST | 95 | 269 | 135 | 4989270180277 |
| ES-R100ST | 100 | 4989270180284 | ||
| ES-R105ST | 105 | 4989270180291 | ||
| ES-R110ST | 110 | 4989270180307 | ||
| ES-R120ST | 120 | 4989270180314 | ||
| ES-R130ST | 130 | 4989270180321 | ||
| ES-R150ST | 150 | 4989270180338 | ||
| ES-R160ST | 160 | 4989270180345 | ||
| ES-R170ST | 170 | 4989270180352 | ||
| ES-R200ST | 200 | 4989270180369 | ||
| ES-R220ST | 220 | 4989270180376 |
![]() |
||||
| Mã hàng | Đường kính(mm) | Tổng chiều dài(mm) | khoan sâu hiệu quả(mm) | JAN Code |
|---|---|---|---|---|
| ES-R25SDS | 25 | 283 | 150 | 4989270180512 |
| ES-R29SDS | 29 | 4989270180529 | ||
| ES-R32SDS | 32 | 4989270180536 | ||
| ES-R35SDS | 35 | 4989270180543 | ||
| ES-R38SDS | 38 | 4989270180550 | ||
| ES-R40SDS | 40 | 282 | 135 | 4989270180567 |
| ES-R45SDS | 45 | 4989270180574 | ||
| ES-R50SDS | 50 | 4989270180581 | ||
| ES-R55SDS | 55 | 4989270180598 | ||
| ES-R60SDS | 60 | 4989270180604 | ||
| ES-R65SDS | 65 | 4989270180611 | ||
| ES-R70SDS | 70 | 4989270180628 | ||
| ES-R75SDS | 75 | 4989270180635 | ||
| ES-R80SDS | 80 | 4989270180642 | ||
| ES-R85SDS | 85 | 4989270180659 | ||
| ES-R90SDS | 90 | 4989270180666 | ||
| ES-R95SDS | 95 | 282 | 135 | 4989270180673 |
| ES-R100SDS | 100 | 4989270180680 | ||
| ES-R105SDS | 105 | 4989270180697 | ||
| ES-R110SDS | 110 | 4989270180703 | ||
| ES-R120SDS | 120 | 4989270180710 | ||
| ES-R130SDS | 130 | 4989270180727 | ||
| ES-R150SDS | 150 | 4989270180734 | ||
| ES-R160SDS | 160 | 4989270180741 | ||
| ES-R170SDS | 170 | 4989270180758 | ||
| ES-R200SDS | 200 | 4989270180765 | ||
| ES-R220SDS | 220 | 4989270180772 |
▶ Chuôi trụ (ST) có thể được tháo rời khỏi thân mũi khoan và thay bằng chuôi gài (SDS), và ngược lại.
KHOAN KHÔ – KHÔNG CẦN GIẢI NHIỆT BẰNG NƯỚC
