Mũi khoét thép gió (HSS-TN) | Công ty TNHH Thương mại Unika Đông Nam Á | Kinh doanh các loại dụng cụ cắt như mũi khoan bê tông và mũi khoét.

liên hệ

sản phẩm

Mũi khoét

Mũi khoét thép gió (HSS-TN)

Mũi khoét thép gió (HSS-TN)
  • Without a stopper (collar), added depth of cut is possible.

    It can be used on an impact power drill or a standard electric power drill.

    Cutting edge has a bimetallic structure employing cobalt HSS.

  • Khoan sâu hiệu quả: 38mm

    Dụng cụ thích hợp: Máy vặn vít dùng pin (đường kính dưới 53mm) / Máy khoan đầu kẹp dùng pin / Máy khoan điện đầu kẹp

    ◇ Mũi khoét có “lò xo thép” đường kính từ 15mm đến 65mm
  •  

sử dụng

• Loại tấm thép (dưới 3.2mm)

• Tấm nhôm (dưới 3.2mm)

• Tấm nhựa PVC

Tấm Thạch cao

• Tấm FRP

Tấm nhựa

 

Mũi khoét thép gió cho máy vặn vít (HSS-TN Type)
Mã hàng Đường kính
(mm)
khoan sâu hiệu quả
(mm)
Đường kính chuôi
(mm)
Pcs./hộp JAN Code
HSS-12TN 12 38

6.35 (lục giác)

5 4989270561298
HSS-13TN 13 4989270561304
HSS-14TN 14 4989270561281
HSS-15TN 15 4989270561045
HSS-16TN 16 4989270561052
HSS-17TN 17 4989270561069
HSS-18TN 18 4989270561076
HSS-19TN 19 4989270561083
HSS-20TN 20 4989270561090
HSS-21TN 21 4989270561106
HSS-22TN 22 4989270561113
HSS-23TN 23 4989270561120
HSS-24TN 24 4989270561137
HSS-25TN 25 4989270561144
HSS-26TN 26 4989270561151
HSS-27TN 27 4989270561168
HSS-28TN 28 4989270561175
HSS-29TN 29 4989270561182
HSS-30TN 30 4989270561199
HSS-31TN 31 38 6.35 (lục giác) 3 4989270561205
HSS-32TN 32 4989270561212
HSS-33TN 33 4989270561229
HSS-34TN 34 4989270561236
HSS-35TN 35 4989270561243
HSS-36TN 36 4989270561250
HSS-37TN 37 4989270561267
HSS-38TN 38 4989270561274
HSS-39TN 39 4989270561311
HSS-40TN 40 4989270561328
HSS-41TN 41 4989270561335
HSS-42TN 42 4989270561342
HSS-43TN 43 4989270561359
HSS-44TN 44 4989270561366
HSS-45TN 45 4989270561373
HSS-46TN 46 4989270561380
HSS-47TN 47 4989270561397
HSS-48TN 48 4989270561403
HSS-49TN 49 4989270561410
HSS-50TN 50 4989270561427
HSS-51TN 51 4989270561434
HSS-52TN 52 4989270561441
HSS-53TN 53 4989270561458
HSS-54TN 54 38 10/13 (chuôi trụ) 1 4989270561465
HSS-55TN 55 4989270561472
HSS-56TN 56 4989270561489
HSS-57TN 57 4989270561496
HSS-58TN 58 4989270561502
HSS-59TN 59 4989270561519
HSS-60TN 60 4989270561526
HSS-63TN 63 4989270561557
HSS-65TN 65 4989270561571

 

Mũi khoan tâm (mũi HSS) 
Mã hàng Kích thước (mm) Đường kính tương ứng
(mm)
JAN Code  
STR-6 6×75 12-65 4989270511132
             
     

 

Lò xo thép
Mã hàng Đường kính tương ứng
(mm)
JAN Code  

HSS KS-No.3

15-65 4989270570139